ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG LÂM |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM lập - Tự do - Hạnh phúc |
CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC
Tên chương trình: Kinh tế nông nghiệp
Trình độ đào tạo: Đại học
Văn bằng tốt nghiệp: Cử nhân
Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt
1. Thời gian đào tạo: 4 năm
2. Đối tượng tuyển sinh: Theo quy định hiện hành
3. Quy trình đào tạo, điều kiện tốt nghiệp
Quy trình đào tạo: Theo quy chế đào tạo đại học, cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ban hành theo Quyết định số 17/VBHN-BGDĐT
Điều kiện tốt nghiệp:
Điều kiện chung: Theo quy chế đào tạo đại học, cao đẳng hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ban hành theo Quyết định số 17/VBHN-BGDĐT năm 2014 của Bộ GD&ĐT.
Điều kiện của chuyên ngành: Không
4. Mục tiêu đào tạo và chuẩn đầu ra
4.1. Mục tiêu đào tạo (objectives)
Đào tạo cử nhân ngành kinh tế nông nghiệp có kiến thức chuyên môn, phẩm chất chính trị, đạo đức tốt, năng động sáng tạo để tổ chức, quản lý sản xuất và kinh doanh trong lĩnh vực nông nghiệp, phát triển nông thôn và tự khởi nghiệp.
4.2. Chuẩn đầu ra (program outcomes)
Sinh viên sau khi tốt nghiệp chương trình đạo tạo có khả năng:
- Vận dụng được những nguyên lý kinh tế trong sản xuất kinh doanh;
- Triển khai được các hoạt động marketing, xúc tiến thương mại và phát triển thị trường;
- Thực hiện được các nghiệp vụ về kế toán và quản trị;
- Thực hiện được các bước lập kế hoạch, tổ chức hoạt động sản xuất kinh doanh, kiểm tra, đánh giá theo chuỗi;
- Phân tích và vận dụng được các chính sách của nhà nước trong phát triển sản xuất kinh doanh;
- Triển khai được các hoạt động nghiên cứu khoa học, đào tạo, tập huấn và chuyển giao tiến bộ kỹ thuật vào sản xuất kinh doanh;
- Làm việc nhóm, làm việc độc lập và khả năng tư duy phản biện;
- Sử dụng thành thạo kỹ năng tin học và truyền thông đa phương tiện;
- Sử dụng được tiếng Anh trong công việc, đáp ứng chuẩn đầu ra theo quy định hiện hành.
5. Khối lượng kiến thức toàn khoá: 127 tín chỉ
(không bao gồm khối kiến thức giáo dục thể chất, giáo dục quốc phòng và rèn nghề)
6. Nội dung chương trình
TT |
Tên học phần |
Tên tiếng Anh |
Số TC |
Số tiết LT |
Số tiết TH |
Mã số học phần |
|
A. Kiến thức giáo dục đại cương |
Basic Science Knowledge |
45 |
|
|
|
|
|
I. Các học phần bắt buộc |
Compulsory courses |
39 |
|
|
|
|
|
a) Lý luận chính trị |
Political Theory |
11 |
|
|
|
|
|
1 |
Triết học Mác - Lênin |
Marxist-Leninist philosophy |
3 |
45 |
- |
MLP131 |
|
2 |
Kinh tế chính trị |
Marxist-Leninist political ecomomy |
2 |
30 |
- |
MLE122 |
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
Science socialism |
2 |
30 |
- |
SCS123 |
|
4 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
Ho Chi Minh’s Ideology |
2 |
30 |
- |
HCM124 |
|
5 |
Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam |
History of the Vietnamese Communist Party |
2 |
30 |
- |
HCP125 |
|
b) Ngoại ngữ, Tin học, Khoa học tự nhiên, xã hội |
Foreign Language, IT, Natural |
28 |
|
|
|||
6 |
Hóa học |
Chemistry |
4 |
50 |
20 |
CHE141 |
|
7 |
Sinh học |
Biology |
3 |
40 |
10 |
GBI131 |
|
8 |
Xã hội học đại cương |
General Sociology |
2 |
30 |
0 |
GSO121 |
|
9 |
Vật lý |
Physics |
2 |
30 |
0 |
PHY121 |
|
10 |
Toán cao cấp |
Mathematics |
2 |
30 |
0 |
MAT121 |
|
11 |
Tiếng Anh 1 |
English 1 |
3 |
45 |
0 |
ENG131 |
|
12 |
Tiếng Anh 2 |
English 2 |
3 |
45 |
0 |
ENG132 |
|
13 |
Tiếng Anh 3 |
English 3 |
3 |
45 |
0 |
ENG133 |
|
14 |
Tin học đại cương |
General Informatics |
3 |
15 |
60 |
GIN131 |
|
15 |
Xác suất - Thống kê |
Probability and Statistics |
3 |
45 |
0 |
PST131 |
|
II. Các học phần tự chọn (tích lũy đủ 6 tín chỉ) |
Elective Courses |
6 |
|
||||
16 |
Khoa học quản lý |
Management Science |
3 |
36 |
18 |
MSC131 |
|
17 |
Vi sinh vật đại cương |
General Microbiology |
3 |
39 |
12 |
GMI131 |
|
18 |
Văn hóa Việt Nam |
Vietnamese Culture |
3 |
35 |
20 |
VCU131 |
|
19 |
Sinh thái môi trường |
Environmental Ecology |
3 |
45 |
0 |
EEC131 |
|
20 |
Địa lý kinh tế Việt Nam |
Vietnam Economic Geography |
3 |
45 |
0 |
VEG131 |
|
21 |
Nhà nước và pháp luật |
State and Law |
3 |
36 |
18 |
SLA131 |
|
22 |
Ô nhiễm Môi trường |
Environmental Pollution |
3 |
45 |
0 |
EPO131 |
|
23 |
Sinh học phân tử |
Molecular Biology |
3 |
45 |
0 |
MBI131 |
|
24 |
Phương pháp tiếp cận khoa học |
Scientific Approach Methodology |
3 |
45 |
0 |
SAM131 |
|
25 |
An toàn lao động |
Works Safety |
3 |
45 |
0 |
WSA131 |
|
26 |
Kỹ năng mềm |
Soft Skills |
3 |
30 |
30 |
SSK131 |
|
27 |
Tiếng Anh học thuật |
Academic English |
3 |
45 |
0 |
AEN134 |
|
III. Giáo dục thể chất* |
Physical Education |
3 |
|
|
|
|
|
29 |
Tay không, điền kinh |
Athletics |
1 |
0 |
30 |
PED111+ |
|
30 |
Bóng chuyền |
Volleyball |
1 |
|
|
PED112+ |
|
31 |
Cầu lông |
Badminton |
1 |
|
|
PED113 |
|
32 |
Đá cầu |
Shuttlecock Kicking |
1 |
|
|
|
|
33 |
Võ |
Martial Art |
1 |
|
|
|
|
34 |
Bóng rổ |
Basketball |
1 |
|
|
|
|
35 |
Bóng đá |
Football |
1 |
|
|
|
|
IV. Giáo dục quốc phòng* |
National Defense Education |
165 tiết |
|
|
|
|
|
B. Kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
Professional Knowledge |
|
|
|
|
|
|
I. Kiến thức cơ sở ngành |
Pre-major Knowledge |
21 |
|
|
|
|
|
a) Các học phần bắt buộc |
Compulsory Courses |
15 |
|
|
|
|
|
32 |
Kinh tế vi mô |
Microeconomics |
3 |
36 |
18 |
MIE231 |
|
33 |
Kinh tế vĩ mô |
Macroeconomics |
3 |
36 |
18 |
MAE231 |
|
34 |
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp |
Principles of Agricultural Economics |
3 |
30 |
30 |
PAE231 |
|
35 |
Nghiên cứu khoa học trong kinh tế - xã hội |
Socio-economic Research |
3 |
36 |
18 |
SER231 |
|
36 |
Phân tích chuỗi giá trị |
Value Chain Analysis |
3 |
35 |
20 |
VCA231 |
|
b) Các học phần tự chọn (tích lũy đủ 6 tín chỉ) |
Elective Courses |
6 |
|
|
|||
37 |
Luật kinh doanh |
Business Law |
3 |
36 |
18 |
BLA231 |
|
38 |
Marketing |
Marketing |
3 |
30 |
30 |
MAR231 |
|
39 |
Quản trị doanh nghiệp |
Corporate Governance |
3 |
36 |
18 |
CGO231 |
|
40 |
Kinh tế phát triển |
Development Economics |
3 |
30 |
30 |
DEC231 |
|
II. Kiến thức ngành |
Specialized Knowledge |
42 |
|
|
|||
a) Các học phần bắt buộc |
Compulsory Courses |
24 |
|
|
|||
41 |
Thống kê nông nghiệp |
Agricultural Statistics |
3 |
30 |
30 |
AST331 |
|
42 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
Analytics for Business Activities |
3 |
30 |
30 |
ABA331 |
|
43 |
Ứng dụng Blockchain trong kinh tế nông nghiệp |
Blockchain Applications in Agricultural Economics |
3 |
35 |
20 |
BAA331 |
|
44 |
Khởi sự kinh doanh |
Entrepreneurship |
3 |
36 |
18 |
ENT331 |
|
45 |
Kế toán doanh nghiệp |
Corporate Accounting |
3 |
30 |
30 |
CAC331 |
|
46 |
Tài chính nông nghiệp |
Agricultural Finance |
3 |
36 |
18 |
AFI331 |
|
47 |
Phân tích chính sách kinh tế- xã hội |
Socio-Economic Policy Analysis |
3 |
36 |
18 |
SPA331 |
|
48 |
Kinh tế hợp tác xã |
Economics of Cooperatives |
3 |
35 |
20 |
ECO331 |
|
b) Các học phần tự chọn (tích lũy tối thiểu 18 tín chỉ) |
Elective Courses |
18 |
|
||||
49-66 |
Quản lý dự án |
Project Management |
3 |
30 |
30 |
PMA331 |
|
Kế toán máy |
Computer-Aided Accounting |
3 |
15 |
60 |
CAA331 |
|
|
Quản trị thương hiệu |
Brand Management |
3 |
30 |
30 |
BMA331 |
|
|
Thương mại quốc tế |
International Trade |
3 |
30 |
30 |
ITR331 |
|
|
Kinh tế lượng ứng dụng |
Applied Econometrics |
3 |
36 |
18 |
AEC331 |
|
|
Giao dịch và đàm phán kinh doanh |
Negotiating Business Transactions |
3 |
30 |
30 |
NBT331 |
|
|
Kinh tế môi trường |
Environmental Economics |
3 |
30 |
30 |
EEC331 |
|
|
Quản lý trang trại |
Farm Management |
3 |
30 |
30 |
FMA331 |
|
|
Phân tích năng suất và hiệu quả |
Efficiency and Productivity Analysis |
3 |
30 |
30 |
EPA331 |
|
|
Giới thiệu kinh tế sinh học |
Introduction to Bioeconomics |
3 |
30 |
30 |
IBI331 |
|
|
Khuyến nông theo định hướng thị trường |
Market Oriented Agricultural Extension |
3 |
30 |
30 |
MAE331 |
|
|
Kinh tế rừng |
Forestry Economics |
3 |
30 |
30 |
FEC331 |
|
|
Chiến lược đầu tư bất động sản |
Real Estate Investment Strategies |
3 |
30 |
30 |
RIS331 |
|
|
Thị trường chứng khoán |
Stock Market |
3 |
30 |
30 |
SMA331 |
|
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa doanh nghiệp |
Business Ethics and Corporate Culture |
3 |
30 |
30 |
BEC331 |
|
|
Kinh tế đất |
Economics of Land |
3 |
30 |
30 |
ELA331 |
|
|
|
Quản trị nhân sự |
Human Resource Management |
3 |
36 |
18 |
HRM331 |
|
|
Quản trị tài chính |
Financial Management |
3 |
35 |
20 |
FMA331 |
|
III. Kiến thức bổ trợ (tích lũy tối thiểu 6 tín chỉ) |
Supporting Knowledge |
6 |
|
||||
67 |
Nguyên lý đảm bảo chất lượng trong chế biến thực phẩm |
Principles of Quality Assurance in Food Processing |
3 |
45 |
- |
PQA431 |
|
68 |
Nông nghiệp hữu cơ |
Organic Agriculture |
3 |
45 |
- |
OAG431 |
|
69 |
Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý và sản xuất nông nghiệp |
Application of IT in agricultural production |
3 |
30 |
30 |
AOI431 |
|
70 |
Quản lý chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm |
Food Safety and Quality Control |
3 |
45 |
- |
FSQ431 |
|
71 |
Công nghệ sinh học nông nghiệp |
Agricultural Bio-technology |
3 |
40 |
10 |
ABT431 |
|
72 |
Bảo quản nông sản, thực phẩm |
Food and Agriculture Storage |
3 |
40 |
10 |
FAS431 |
|
73 |
Quản lý chuỗi cung ứng và truy suất nguồn gốc thực phẩm |
Food Supply Chain Management and Food Traceability |
3 |
35 |
20 |
FMT431 |
|
74 |
Biến đổi khí hậu |
Climate Change |
3 |
45 |
- |
CCH431 |
|
75 |
Đa dạng sinh học |
Biodiversity |
3 |
40 |
10 |
BIO431 |
|
76 |
Nông lâm kết hợp |
Agro-forestry and Landscape |
3 |
45 |
- |
AAL431 |
|
77 |
Sinh thái rừng |
Forest Ecology |
3 |
40 |
10 |
FEC431 |
|
78 |
Sinh thái môi trường |
Environmental Ecology |
3 |
45 |
- |
EEC431 |
|
79 |
Đánh giá tác động môi trường |
Environmental Impact Assessment |
3 |
30 |
30 |
EIA431 |
|
80 |
Dịch vụ môi trường rừng |
Forest Environmental Service |
3 |
45 |
- |
FES431 |
|
81 |
Du lịch sinh thái |
Eco-Tourism |
3 |
45 |
- |
ETO431 |
|
82 |
Hệ thống thông tin địa lý |
Geography Information System |
3 |
40 |
10 |
GIS431 |
|
83 |
Định giá đất và bất động sản |
Property and Land Evaluation |
3 |
39 |
12 |
PLE431 |
|
84 |
Chăn nuôi lợn |
Swine Production |
3 |
40 |
10 |
SWP431 |
|
85 |
Chăn nuôi gia cầm |
Poultry Production |
3 |
40 |
10 |
POP431 |
|
86 |
Dinh dưỡng và thức ăn chăn nuôi |
Animal Feed and Nutrition |
3 |
45 |
- |
AFN431 |
|
IV. Thực tập nghề nghiệp (tích lũy tối thiểu 3 tín chỉ) |
Internship and work experiences |
3 |
|
|
|
|
|
87 |
Thực tập nghề nghiệp 1: Thăm quan học tập tại một mô hình sản xuất kinh doanh nông nghiệp đạt hiệu quả kinh tế cao (doanh nghiệp, hợp tác xã và trang trại) |
Internship at a high efficient agribusiness models (firms, cooperatives, farms) |
1 |
- |
30 |
INT511 |
|
88 |
Thực tập nghề nghiệp 2 (tự chọn tối thiểu 2 tín chỉ) |
2 |
|
|
|||
88.1 |
Phân tích, đánh giá các hoạt động sản xuất kinh doanh của một đơn vị |
Internship at a firm or a cooperative to analyze and evaluate its business activities. |
2 |
- |
60 |
INT521 |
|
88.2 |
Phân tích, đánh giá công tác quản lý nhà nước trong lĩnh vực kinh tế nông nghiệp |
Internship at a governmental organization to analyze and evaluate its managerial roles in assisting agribusiness development |
2 |
- |
60 |
INT522 |
|
88.3 |
Phân tích, đánh giá các hoạt động nghiên cứu, chuyển giao khoa học công trong nông nghiệp |
Internship at a research institute to analyze and evaluate their technological transfers |
2 |
- |
60 |
INT523 |
|
88.4 |
Phân tích, đánh giá các hoạt động của các tổ chức phi chính phủ (NGOs) trong hỗ trợ sản xuất kinh doanh nông nghiệp |
Internship at NGOs to analyze and evaluate their role in assisting agribusiness development |
2 |
- |
60 |
INT524 |
|
88.5 |
Phân tích, đánh giá mô hình nông thôn mới kiểu mẫu |
Internship at a commune to analyze and evaluate a rural development model |
2 |
- |
60 |
INT525 |
|
88.6 |
Phân tích, đánh giá sản phẩm OCOP cho một địa phương |
Internship at a commune to conduct an economic analysis of an OCOP product |
2 |
- |
60 |
INT526 |
|
V. Rèn nghề (tích lũy tối thiểu 6 tín chỉ) |
Professional Practices |
6 |
|
|
|||
89 |
Rèn nghề 1: Xây dựng chiến lược quảng bá, tiêu thụ nông sản |
Professional Practice 1: Create a Sales and Marketing Strategy |
2 |
- |
60 |
PPR621 |
|
90 |
Rèn nghề 2: Đánh giá nông thôn có sự tham gia |
Professional Practice 2: Participatory Rural Appraisal (PRA) |
2 |
- |
60 |
PPR622 |
|
91 |
Rèn nghề 3: Xây dựng đề án khởi nghiệp |
Professional Practice 3: Create a Startup Business Project |
2 |
- |
60 |
PPR623 |
|
92 |
Rèn nghề 4: Phân tích môi trường kinh doanh |
Professional Practice 4: Business Environment Analysis |
2 |
- |
60 |
PPR624 |
|
93 |
Rèn nghề 5: Phân tích chuỗi giá trị |
Professional Practice 5: Value Chain Analysis |
2 |
- |
60 |
PPR625 |
|
94 |
Rèn nghề 6: Phân tích chính sách kinh tế xã hội |
Professional Practice 6: Socio-Economic Policy Analysis |
2 |
- |
60 |
PPR625 |
|
VI. Thực tập tốt nghiệp (sinh viên chọn hướng nghiên cứu hoặc ứng dụng) |
Graduation Thesis |
10 |
- |
300 |
GTH7101 |
|
|
95 |
Hướng nghiên cứu (dành cho sinh viên tham gia các đề tài, dự án các cấp). |
Research oriented theses (for students participating in research projects) |
10 |
- |
300 |
|
|
96 |
Hướng ứng dụng (dành cho sinh viên đi thực tập tại các doanh nghiệp, HTX, trang trại và đi thực tập nghề nghiệp tại nước ngoài). |
Application oriented theses (for students interned in enterprises, cooperatives domestically and abroad ) |
10 |
- |
300 |
|
|
Tổng cộng |
Total |
127 |
|
|
|
|
|
|
|||||||
7. Kế hoạch giảng dạy |
Học kỳ 1
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
PED111 |
Giáo dục thể chất |
|
|
2 |
PHY121 |
Vật lý |
2 |
|
3 |
CHE141 |
Hóa học |
4 |
|
4 |
MLP131 |
Triết học Mác - Lênin |
3 |
|
5 |
MAT121 |
Toán cao cấp |
2 |
|
6 |
ENG131 |
Tiếng Anh 1 |
3 |
|
7 |
GSO121 |
Xã hội học đại cương |
2 |
|
Tổng |
16 |
|
Học kỳ 2
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
PED112 |
Giáo dục thể chất |
|
|
2 |
GBI131 |
Sinh học |
3 |
|
3 |
MLE122 |
Kinh tế chính trị |
2 |
|
4 |
ENG132 |
Tiếng Anh 2 |
3 |
|
5 |
PST131 |
Xác suất - Thống kê |
3 |
|
6 |
MIE231 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
7 |
|
Giáo dục quốc phòng |
|
|
Tổng |
14 |
|
Học kỳ 3
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
PED113 |
Giáo dục thể chất |
|
|
2 |
SCS123 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
2 |
|
3 |
ENG133 |
Tiếng Anh 3 |
3 |
|
4 |
GIN131 |
Tin học đại cương |
3 |
|
5 |
SLA131 |
Nhà nước và pháp luật |
3 |
|
6 |
MAE231 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
|
7 |
SER231 |
Nghiên cứu khoa học trong kinh tế - xã hội |
3 |
|
8 |
INT511 |
TTNN1: Thăm quan học tập từ các mô hình sản xuất kinh doanh nông nghiệp đạt hiệu quả kinh tế cao (doanh nghiệp, trang trại và hợp tác xã) |
1 |
|
Tổng |
18 |
|
Học kỳ 4
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
HCM124 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
2 |
MSC131 |
Khoa học quản lý |
3 |
|
3 |
PAE231 |
Nguyên lý kinh tế nông nghiệp |
3 |
|
4 |
AST331 |
Thống kê nông nghiệp |
3 |
|
5 |
MAR231 |
Tự chọn cơ sở ngành 1 (Marketing) |
3 |
|
6 |
BLA231 |
Tự chọn cơ sở ngành 2 (Luật kinh doanh) |
3 |
|
7 |
PPR621 |
Rèn nghề 1: Xây dựng chiến lược quảng bá, tiêu thụ nông sản |
2 |
|
Cộng |
19 |
|
Học kỳ 5
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
HCP125 |
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
2 |
|
2 |
VCA231 |
Phân tích chuỗi giá trị |
3 |
|
3 |
ECO331 |
Kinh tế hợp tác xã |
3 |
|
4 |
CAC331 |
Kế toán doanh nghiệp |
3 |
|
5 |
ABA331 |
Phân tích hoạt động kinh doanh |
3 |
|
6 |
AFI331 |
Tài chính nông nghiệp |
3 |
|
7 |
PPR622 |
Rèn nghề 2: Đánh giá nông thôn có sự tham gia (PRA) |
2 |
|
Cộng |
19 |
|
*Học kỳ 6
STT |
Mã HP |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
ITR331 |
Tự chọn chuyên ngành 1 (Thương mại quốc tế) |
3 |
|
2 |
NBT331 |
Tự chọn chuyên ngành 2 (Giao dịch và đàm phán kinh doanh) |
3 |
|
3 |
BMA331 |
Tự chọn chuyên ngành 3 (Quản trị thương hiệu) |
3 |
|
4 |
CAA331 |
Tự chọn chuyên ngành 4 (Kế toán máy) |
3 |
|
5 |
ENT331 |
Khởi sự kinh doanh |
3 |
|
6 |
SPA331 |
Phân tích chính sách kinh tế- xã hội |
3 |
|
7 |
PPR623 |
Rèn nghề 3: Xây dựng đề án khởi nghiệp |
2 |
|
Tổng |
20 |
|
Học kỳ 7
TT |
Mã HP |
Tên học phần |
Số tín chỉ |
|
1 |
BAA331 |
Ứng dụng Blockchain trong kinh tế nông nghiệp |
3 |
|
2 |
AEC331 |
Tự chọn chuyên ngành 5 (Kinh tế lượng ứng dụng) |
3 |
|
3 |
PMA331 |
Tự chọn chuyên ngành 6 (Quản lý dự án) |
3 |
|
4 |
|
Tự chọn học phần bổ trợ chuyên ngành 1 |
3 |
|
5 |
|
Tự chọn học phần bổ trợ chuyên ngành 2 |
3 |
|
6 |
|
Tự chọn thực tập nghề nghiệp 2 |
2 |
|
|
|
Tổng |
17 |
|
Học kỳ 8
TT |
Mã HP |
Tên học phần
|
Số tín chỉ |
Ghi chú |
1 |
GTH7101 |
Thực tập tốt nghiệp (tự chọn viết luận văn theo hướng ứng dụng hoặc hướng nghiên cứu) |
10 |
|
|
|
Tổng |
10 |
|
8. Hướng dẫn thực hiện chương trình
- Chương trình đào tạo được triển khai theo quy chế đào tạo đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ hiện hành của Bộ GD&ĐT và của trường Đại học Nông lâm
- Giờ quy định tính như sau:
1 tín chỉ = 15 tiết giảng dạy lý thuyết hoặc thảo luận trên lớp
= 30 giờ thí nghiệm hoặc thực hành
= 45 giờ tự học
= 45 ¸ 90 giờ thực tập tại cơ sở.
= 45 ¸ 60 giờ thực hiện đồ án, khoá luận tốt nghiệp.
Số giờ của môn học là bội số của 15.
c. Chuẩn đầu ra ngoại ngữ: Theo quy định của trường Đại học Nông lâm. Trong thời gian học tập, Nhà trường có thể sẽ kiểm soát sự phát triển trình độ ngoại ngữ của sinh viên qua từng năm học để quyết định số tín chỉ các môn học trong học kỳ mà SV được phép đăng ký. SV có thể tự học hoặc đăng ký theo học chương trình phát triển năng lực ngoại ngữ theo đề án của Nhà trường.
9. Ngày và cấp phê duyệt lần đầu
…………….
10. Tiến trình cập nhật CTĐT
Lần 1: Tóm tắt nội dung cập nhật CTĐT lần 1: ngày 08 tháng 08 năm 2018
|
<người cập nhật ký và ghi rõ họ tên) Trưởng Khoa: |
Lần 2: Tóm tắt nội dung cập nhật CTĐT lần 2: ngày 11 tháng 11 năm 2020
|
<người cập nhật ký và ghi rõ họ tên) Trưởng Khoa: |