DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 42 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Hoàng Thị Anh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
2 |
Lê Tuấn Anh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
3 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
4 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
6 |
Nguyễn Tiến Cường |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
7 |
Vùi Văn Cường |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
8 |
Đàm Thị Diễm |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
9 |
Ma Bích Diệp |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
10 |
Đặng Thị Điệp |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
11 |
Nông Văn Giới |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
12 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
13 |
Nguyễn Minh Hải |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
14 |
Nguyễn Văn Hảo |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
15 |
Trần Thị Hằng |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
16 |
Hoàng Thị Hè |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
17 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
18 |
Phan Huy Hiếu |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
19 |
Phùng Ngọc Linh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
20 |
Mai Thị Lý |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
21 |
Nguyễn Thị Mai |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
22 |
Lê Phi Minh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
23 |
Hà Thị Thủy Ngân |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
24 |
Hà Thị Ngời |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
25 |
Bùi Bích Phương |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
26 |
Giàng A Pó |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
27 |
Ngô Ngọc Sinh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
28 |
Nguyễn Văn Thạch |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
29 |
Ngô Thị Thoa |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
30 |
Bùi Thị Thơm |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
31 |
Vũ Thị Thơm |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
32 |
Nguyễn Thị Thu |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
33 |
Bùi Thị Thương |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
34 |
Trần Văn Tiến |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
35 |
Bùi Thu Trang |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
36 |
Trần Thị Huyền Trang |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
37 |
Nông Văn Tráng |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
38 |
Hoàng Thế Vinh |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
39 |
Mạc Ma Yên |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
40 |
Tô Thị Thảo Yến |
K42 |
Khuyến nông K42 |
|
41 |
Lê Tùng Anh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
42 |
Phan Hợp Anh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
43 |
Vũ Thị Phương Chi |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
44 |
Tung Pin Chung |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
45 |
Nguyễn Văn Chương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
46 |
Diệp Kim Cương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
47 |
Nguyễn Vũ Cường |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
48 |
Trần Duy Cường |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
49 |
Mạc Trường Doanh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
50 |
Nguyễn Trọng Duy |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
51 |
Lâm Văn Đán |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
52 |
Ngân Thị Đào |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
53 |
Lô Trung Đức |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
54 |
Quàng Thị Hà |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
55 |
Nông Văn Hàm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
56 |
Vi Thị Hằng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
57 |
Trần Đình Hiềm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
58 |
Chu Quế Hiền |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
59 |
Đinh Khánh Hiệp |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
60 |
Hoàng Trọng Hiệp |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
61 |
Nguyễn Thị Hiểu |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
62 |
Trương Văn Hòa |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
63 |
Dương Quang Hóa |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
64 |
Kiều Việt Hoàng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
65 |
La Thị Thu Hồng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
66 |
Nông Văn Hơn |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
67 |
Hoàng Thị Huế |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
68 |
Bế Văn Huy |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
69 |
Dương Thị Thu Huyền |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
70 |
Nông Thanh Huyền |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
71 |
Đinh Thị Kiên |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
72 |
Nguyễn Hải Lâm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
73 |
Đỗ Thị Bích Liên |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
74 |
Đỗ Thị Mỹ Linh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
75 |
Bùi Thị Loan |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
76 |
Lý Thị Loan |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
77 |
Hà Thiêm Mận |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
78 |
Đào Thị Hồng Ngọc |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
79 |
Quách Thị Ngọc |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
80 |
Vũ Thị Ngọc |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
81 |
Phương Minh Nguyệt |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
82 |
Ngô Thị Linh Nhâm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
83 |
Hoàng Thuỳ Như |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
84 |
Ngô Thị Phương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
85 |
Tạ Trang Quỳnh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
86 |
Triệu Thị Ngọc Quỳnh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
87 |
Bế Văn Sang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
88 |
Lê Việt Thành |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
89 |
Hà Thị Thảo |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
90 |
Nguyễn Văn Thiệu |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
91 |
Đào Cảnh Thịnh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
92 |
Nguyễn Hà Thư |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
93 |
Bế Kim Thượng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
94 |
Nguyễn Ngọc Toản |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
95 |
Lưu Thị Trang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
96 |
Nguyễn Thị Quỳnh Trang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
97 |
Cầm Ngọc Trí |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
98 |
Bùi Văn Trọng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
99 |
Nguyễn Anh Tuấn |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
100 |
Trương Quốc Tuấn |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
101 |
Nguyễn Thị Tuyệt |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
102 |
Phạm Thị Hồng Vân |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
103 |
Triệu Kim Viên |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
104 |
Lý Thế Vương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
105 |
Nguyễn Thị Yên |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
106 |
Lê Thị Yến |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N01 |
|
107 |
Vương Thị Minh Anh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
108 |
Triệu Đức Bạch |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
109 |
Nguyễn Thanh Bình |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
110 |
Nguyễn Thị Minh Châu |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
111 |
Nguyễn Chí Công |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
112 |
Lý Thị Dậu |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
113 |
Đinh Thị Dung |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
114 |
Nông Thế Duy |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
115 |
Ma Đức Duyên |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
116 |
La Hoàng Mạnh Dương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
117 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
118 |
Hoàng Thị Đàm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
119 |
Nguyễn Thị Điển |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
120 |
Nông Thị Thúy Điệp |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
121 |
Phạm Văn Đồng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
122 |
Lê Thị Giang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
123 |
Lã Thanh Hải |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
124 |
Lê Thị Minh Hằng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
125 |
Lê Thị Thu Hằng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
126 |
Phạm Thị Hằng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
127 |
Quản Thị Hậu |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
128 |
Nông Thế Hiển |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
129 |
Nông Thị Hiệp |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
130 |
Nguyễn Thị Hiếu |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
131 |
Đặng Duy Huân |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
132 |
Vũ Thị Huệ |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
133 |
Lý Trường Huy |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
134 |
Lục Thị Thanh Huyền |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
135 |
Lý Tôn Huỳnh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
136 |
Đặng Thị Hương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
137 |
Hoàng Vân Khánh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
138 |
Ma Thị Khuyên |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
139 |
Mai Thùy Lam |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
140 |
Bùi Thị Liền |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
141 |
Nguyễn Diệu Linh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
142 |
Nguyễn Thuỳ Linh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
143 |
Vàng Văn Lính |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
144 |
Hoàng Thị Mai Loan |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
145 |
Vũ Thị Luyện |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
146 |
Hà Đức Mạnh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
147 |
Trần Thị Mận |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
148 |
Trần Hải Mây |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
149 |
Hoàng Trường Minh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
150 |
Sầm Thị Mùi |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
151 |
Đinh Văn Nam |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
152 |
Lý Thị Nga |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
153 |
Hoàng Văn Nghĩa |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
154 |
Hoàng Thị Nhâm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
155 |
Hoàng Quý Nhân |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
156 |
Lý Công Nhuận |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
157 |
Nông Văn Nhuận |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
158 |
Nguyễn Mỹ Nương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
159 |
Nguyễn Tuấn Phương |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
160 |
Phạm Thị Phượng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
161 |
Lâm Thị Kim Quy |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
162 |
Mã Văn Quyết |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
163 |
Lê Thị Thuý Quỳnh |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
164 |
Quách Thị Thao |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
165 |
Phạm Minh Thảo |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
166 |
Nguyễn Thị Thắm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
167 |
Ngô Văn Thắng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
168 |
Nguyễn Quang Thế |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
169 |
Hà Thị Thơm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
170 |
Hoàng Thị Thơm |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
171 |
Đồng Văn Thuận |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
172 |
Cao Thị Minh Thúy |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
173 |
Luân Hà Tiệp |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
174 |
Đinh Thị Trang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
175 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
176 |
Nguyễn Thị Trang |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
177 |
Lương Văn Trung |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
178 |
Nông Thị Trưng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
179 |
Chẩu Văn Tuấn |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
180 |
Bùi Thanh Tùng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
181 |
Nguyễn Bá Tùng |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
182 |
Chu Thị Tuyến |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
183 |
Nguyễn Thị Vân |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
184 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
185 |
Nguyễn Thanh Việt |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
186 |
Mông Thị Xuyến |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
187 |
Đặng Thị Yến |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
188 |
Vy Thị Hải Yến |
K42 |
Kinh tế nông nghiệp K42N02 |
|
189 |
Vương Thị Anh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
190 |
Chẩu Thị Chang |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
191 |
Nguyễn Thị Chang |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
192 |
Vì Thị Châm |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
193 |
Hoàng Thị Chinh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
194 |
Âu Văn Công |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
195 |
Phan Hồng Diệu |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
196 |
Nông Thị Linh Đan |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
197 |
Phù Thị Đê |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
198 |
Vi Thị Điệp |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
199 |
Trần Thị Gấm |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
200 |
Liễu Thị Giang |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
201 |
Triệu Thị Thu Hà |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
202 |
Hoàng Thị Hồng Hạnh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
203 |
Nguyễn Thị Hạnh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
204 |
Lùng Thị Hằng |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
205 |
Hoàng Thị Hiền |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
206 |
Lục Thị Hiền |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
207 |
Ma Thuý Hiền |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
208 |
Vi Văn Hiến |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
209 |
Vũ Thị Hiếu |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
210 |
Hoàng Quỳnh Hoa |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
211 |
Chu Thị Hòa |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
212 |
Hoàng Đình Huy |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
213 |
Hoàng Thị Huyền |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
214 |
Nông Thị Huyền |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
215 |
Dương Văn Hưng |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
216 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
217 |
Triệu Văn Hữu |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
218 |
Lê Trung Kiên |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
219 |
Hà Hoàng Lâm |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
220 |
Nguyễn Quang Linh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
221 |
Vũ Thị Hà Linh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
222 |
Lê Ngọc Luân |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
223 |
Lê Vĩnh Luật |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
224 |
Anh Văn Mạnh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
225 |
Lý Thị Minh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
226 |
Ma Xuân Nhất |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
227 |
Lường Thị Kim Oanh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
228 |
Bàn Thị Phương |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
229 |
Trình Thị Quyên |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
230 |
Nguyễn Ngọc Quyến |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
231 |
Lương Thị Phương Quỳnh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
232 |
Phàn Sơn Thanh |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
233 |
Nông Minh Thảo |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
234 |
Vũ Thị Hồng Thắm |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
235 |
Nguyễn Thu Thùy |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
236 |
Trương Thị Thư |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
237 |
Lý Thị Thượng |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
238 |
Lường Thu Trà |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
239 |
Chu Thị Trang |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
240 |
Lý Văn Tuấn |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
241 |
Nguyễn Thanh Tùng |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
242 |
Nguyễn Thị Xuân |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
243 |
Hà Thị Yến |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|
244 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
K42 |
Phát triển nông thôn K42 |
|