DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 9 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Mai Ngọc Anh |
9 |
Kinh tế |
|
2 |
Nguyễn Thị Bắc |
9 |
Kinh tế |
|
3 |
Trương Thị Bày |
9 |
Kinh tế |
|
4 |
Hà Lê Bình |
9 |
Kinh tế |
|
5 |
Nông Thị Cảnh |
9 |
Kinh tế |
|
6 |
Nguyễn Hữu Chí |
9 |
Kinh tế |
|
7 |
Nguyễn Chí Cường |
9 |
Kinh tế |
|
8 |
Bùi Văn Đức |
9 |
Kinh tế |
|
9 |
Trương Tiến Dũng |
9 |
Kinh tế |
|
10 |
Mai Ngọc Duyên |
9 |
Kinh tế |
|
11 |
Đỗ Văn Giai |
9 |
Kinh tế |
|
12 |
Nguyễn Trường Giang |
9 |
Kinh tế |
|
13 |
Hoàng Thị Hà |
9 |
Kinh tế |
|
14 |
Lê Quang Hạnh |
9 |
Kinh tế |
|
15 |
Hà Thị Ngọc Hạnh |
9 |
Kinh tế |
|
16 |
Nguyễn Văn Hóa |
9 |
Kinh tế |
|
17 |
Phạm Quang Hòa |
9 |
Kinh tế |
|
18 |
Lê Nguyên Hợp |
9 |
Kinh tế |
|
19 |
Quách Văn Hùng |
9 |
Kinh tế |
|
20 |
Bùi Văn Hùng |
9 |
Kinh tế |
|
21 |
Phùng Văn Huyên |
9 |
Kinh tế |
|
22 |
Bùi Quang Khánh |
9 |
Kinh tế |
|
23 |
Bùi Thị Minh Khôi |
9 |
Kinh tế |
|
24 |
Hoàng Thị Lại |
9 |
Kinh tế |
|
25 |
Phan Thị Lan |
9 |
Kinh tế |
|
26 |
Ngô Xuân Lan |
9 |
Kinh tế |
|
27 |
Đàm Xuân Lan |
9 |
Kinh tế |
Giám đốc Sở KHCN tỉnh Hà Giang |
28 |
Nguyễn Lê Liêm |
9 |
Kinh tế |
|
29 |
Khúc Thị Lĩnh |
9 |
Kinh tế |
|
30 |
Nguyễn Văn Lực |
9 |
Kinh tế |
|
31 |
Hồ Thị Mai |
9 |
Kinh tế |
|
32 |
Bùi Văn Minh |
9 |
Kinh tế |
|
33 |
Phạm Thị Tuyết Nga |
9 |
Kinh tế |
Nguyên Chủ tịch Hội Nông dân tỉnh tỉnh Yên Bái |
34 |
Bùi Minh Ngọc |
9 |
Kinh tế |
|
35 |
Phạm Thị Tuyết Ngọc |
9 |
Kinh tế |
|
36 |
Hoàng Thị Ninh |
9 |
Kinh tế |
|
37 |
Đàm Thị Nữ |
9 |
Kinh tế |
|
38 |
Phạm Văn Oanh |
9 |
Kinh tế |
|
39 |
Hoàng Thị Oánh |
9 |
Kinh tế |
|
40 |
Chu Dinh Phóong |
9 |
Kinh tế |
|
41 |
Nguyễn Quang Phương |
9 |
Kinh tế |
|
42 |
Bùi Thị Quyết |
9 |
Kinh tế |
|
43 |
Chu Thanh Sơn |
9 |
Kinh tế |
|
44 |
Đinh Thị Minh Tâm |
9 |
Kinh tế |
|
45 |
Mai Thị Thanh |
9 |
Kinh tế |
|
46 |
Bế Ioh Thập |
9 |
Kinh tế |
|
47 |
Nguyễn Văn Thế |
9 |
Kinh tế |
|
48 |
Hoàng Thị Thoa |
9 |
Kinh tế |
|
49 |
Bùi Văn Thuần |
9 |
Kinh tế |
|
50 |
Trần Hồng Tiến |
9 |
Kinh tế |
|
51 |
Hoàng Văn Tín |
9 |
Kinh tế |
|
52 |
Nguyễn Thị Minh Tú |
9 |
Kinh tế |
|
53 |
Nguyễn Văn Tư |
9 |
Kinh tế |
|
54 |
Khổng Minh Tứ |
9 |
Kinh tế |
|
55 |
Nguyễn Thị Tuệ |
9 |
Kinh tế |
|
56 |
Lương Thị Tuyển |
9 |
Kinh tế |
|
57 |
Phạm Kim Tuyết |
9 |
Kinh tế |
|
58 |
Mai Thanh Tuyết |
9 |
Kinh tế |
|
59 |
Hoàng Thị Út |
9 |
Kinh tế |
|
60 |
Nguyễn Thị Vạn |
9 |
Kinh tế |
|
61 |
Nguyễn Sáng Vang |
9 |
Kinh tế |
Ủy viên BCH TW Đảng, Phó Chủ nhiệm UBKT Trung ương, Nguyên Bí thư Tỉnh ủy Tuyên Quang |
62 |
Hoàng Văn Xuân |
9 |
Kinh tế |
|
63 |
Nông Thị Xuyến |
9 |
Kinh tế |
|