DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 43 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Hoàng Trần Bình |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
2 |
Lý A Bình |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
3 |
Vàng Văn Bun |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
4 |
Đỗ Thị Hồng Chi |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
5 |
Vàng A Chìa |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
6 |
Tẩn Dâu Dìn |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
7 |
Lương Văn Doanh |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
8 |
Hà Văn Dương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
9 |
Kiều Hồng Đăng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
10 |
Trần Văn Đẹp |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
11 |
Dương Thị Điểm |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
12 |
Nguyễn Thiện Đức |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
13 |
Hoàng Thị Hương Giang |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
14 |
Nguyễn Minh Giang |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
15 |
Dương Thị Hái |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
16 |
Đinh Thị Hằng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
17 |
Mai Thị Hiền |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
18 |
Nguyễn Thị Hoa |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
19 |
Hoàng Thị Hoan |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
20 |
Lương Văn Huấn |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
21 |
Hoàng Hồng Huế |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
22 |
Nguyễn Thị Huệ |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
23 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
24 |
Ngô Thị Hương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
25 |
Đàm Ngọc Khánh |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
26 |
Lý Phương Khánh |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
27 |
Lương Văn Kiên |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
28 |
Nguyễn Thị Lụa |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
29 |
Tráng A Lùng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
30 |
La Thị Luyến |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
31 |
Bàn Thị Lương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
32 |
Nguyễn Thị Mai |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
33 |
Ma Thị Mây |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
34 |
Lự Văn Mừng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
35 |
Lý Thị Mươi |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
36 |
Nguyễn Thị Ngân |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
37 |
Vì Thị Nghiên |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
38 |
Đoàn Thị Bích Ngọc |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
39 |
Nông Văn Ngọc |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
40 |
Trần Dương Nguyên |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
41 |
Lục triệu Nhất |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
42 |
Lò Thị Oanh |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
43 |
Đặng Văn Pết |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
44 |
Hoàng Văn Phong |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
45 |
Lê Minh Phương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
46 |
Lê Thị Phương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
47 |
Lý Thị Phương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
48 |
Nông Tuyết Phượng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
49 |
Phạm Hồng Phượng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
50 |
Nguyễn Bảo phương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
51 |
Trần Thị Quyên |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
52 |
Nguyễn Đình Sáng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
53 |
Hảng Thị Sông |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
54 |
Hà Công Sử |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
55 |
Nùng Văn Tài |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
56 |
Hoàng Tiến Thanh |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
57 |
Nguyễn Văn Thành |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
58 |
Đàm Thu Thảo |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
59 |
Đỗ Dạ Thảo |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
60 |
Hoàng văn Thiều |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
61 |
Nông Thị Thơ |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
62 |
Bế Thị Thu |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
63 |
Dương Thị Thuý |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
64 |
Nguyễn Trang Thư |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
65 |
Hà Thị Thương |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
66 |
Ly Văn Tiến |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
67 |
Trần Đức Tiệp |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
68 |
Dương Minh Tuấn |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
69 |
Nguyễn Thanh Tùng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
70 |
Dương Văn Tưởng |
K43 |
Khuyến nông K43 |
|
71 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
72 |
Phùng Thị Ánh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
73 |
Hoàng Xuân Bách |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
74 |
Lý Văn Bảo |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
75 |
Mai Quốc Bảo |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
76 |
Lý Thị Chanh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
77 |
Phùng Minh Chiến |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
78 |
Hà Thị Chóng |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
79 |
Lục Thu Cúc |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
80 |
Lương Văn Cương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
81 |
Vũ Biên Cương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
82 |
Lý Thị Bé Dân |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
83 |
Hoàng Thị Dung |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
84 |
Ma Ngọc Dung |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
85 |
Bế Quang Dũng |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
86 |
Lý Kim Duyên |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
87 |
Nông Thị Duyên |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
88 |
Vương Thị Dư |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
89 |
Nguyễn Bá Đạo |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
90 |
Hoàng Tô Đạt |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
91 |
Hoàng Văn Định |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
92 |
Quàng Văn Đối |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
93 |
Nguyễn Trường Giang |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
94 |
Nguyễn Sơn Hải |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
95 |
Lâm Văn Hành |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
96 |
Nông Thị Hành |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
97 |
Bế Thị Thu Hằng |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
98 |
Hoàng Chung Hiếu |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
99 |
Tô Quang Hồ |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
100 |
Lương Thị Lê Huế |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
101 |
Dương Mai Huy |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
102 |
Lôi Quốc Huy |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
103 |
Đường Lan Huyên |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
104 |
Dương Thị Huyền |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
105 |
Hoàng Thị Huyền |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
106 |
Trần Thị Huyền |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
107 |
Nông Văn Huynh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
108 |
Nông Thu Hương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
109 |
Triệu Văn Hương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
110 |
Trần Thị Hường |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
111 |
Đinh Văn Khương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
112 |
Nông Thị Lan |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
113 |
Tô Hương Lan |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
114 |
Nông Thị Diệu Linh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
115 |
Phùng Đức Linh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
116 |
Nguyễn Vũ Long |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
117 |
Hoàng Minh Luận |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
118 |
Bế Thị Luyến |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
119 |
Ma Thị Mai |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
120 |
Trần Ngọc Mai |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
121 |
Lương Đức Mạnh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
122 |
Hoàng Kim Mẫn |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
123 |
Ma Hoàng Mây |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
124 |
Hoàng Thị Minh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
125 |
Nguyễn Vân Nam |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
126 |
Nông Thu Nga |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
127 |
Nguyễn Thị Ngà |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
128 |
Quách Thị Thu Ngân |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
129 |
Teo Văn Nhân |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
130 |
Dương Thu Phương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
131 |
Ngô Thị Phương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
132 |
Triệu Thị Phương |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
133 |
Nguyễn Thị Phượng |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
134 |
Nông Thị Phượng |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
135 |
Nông Thị Tâm |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
136 |
Nguyễn Ngọc Tân |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
137 |
Hà Văn Thành |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
138 |
Nông Thanh Thảo |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
139 |
Trần Thị Thảo |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
140 |
Vì Thị Thảo |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
141 |
Tô Thị Thắm |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
142 |
Trương Thị Hồng Thắm |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
143 |
Hoàng Đức Thiện |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
144 |
Thân Nhân Thiện |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
145 |
Vũ Xuân Thiện |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
146 |
Nguyễn Thị Thơ |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
147 |
Nguyễn Thị Thu |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
148 |
Phượng Thị Thu |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
149 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
150 |
Lò Thị Thu Thùy |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
151 |
Tòng Văn Toản |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
152 |
Đặng Văn Tô |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
153 |
Đặng Thị Huyền Trang |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
154 |
Đỗ Quỳnh Trang |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
155 |
Hoàng Thị Huyền Trang |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
156 |
Hoàng Thanh Tùng |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
157 |
Bùi Thị Ngọc Tuyết |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
158 |
Phạm Thị Tuyết |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
159 |
Hứa Văn Vẫn |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
160 |
Hà Quang Vinh |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
161 |
Nông Đại Vũ |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
162 |
Triệu Thị Xuân |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
163 |
Đinh Thị Xuyên |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
164 |
Hoàng Thị Yến |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
165 |
Lê Thị Yến |
K43 |
Kinh tế nông nghiệp K43 |
|
166 |
Thái Thị Ánh |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
167 |
Nông Văn Bảng |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
168 |
Vi Kim Bắc |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
169 |
Dương Thị Bích |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
170 |
Hoàng Văn Cảm |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
171 |
Ly Seo Chu |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
172 |
Nguyễn Thị Dậu |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
173 |
Hoàng Thị Dung |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
174 |
Đàm Tiến Dũng |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
175 |
Hà Văn Đại |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
176 |
Hà Văn Đại |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
177 |
Ma Văn Định |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
178 |
Nguyễn Việt Đức |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
179 |
Đặng Thu Hà |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
180 |
Tô Văn Hà |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
181 |
Đặng Thị Hằng |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
182 |
Đinh Thị Hằng |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
183 |
Nông Thị Hiền |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
184 |
Lương Nguyễn Hiệp |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
185 |
Đào Thu Hoa |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
186 |
Bế Văn Hoàng |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
187 |
Dương Anh Huy |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
188 |
Hoàng Văn Huy |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
189 |
Lô Thị Mai |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
190 |
Trần Thị Tuyết Mai |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
191 |
Luân Thị Minh |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
192 |
Đoàn Thị Nguyệt |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
193 |
Nguyễn Thị Noa |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
194 |
Ma Thị Oanh |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
195 |
Đàm Văn Phúc |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
196 |
Triệu Mai Phương |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
197 |
Vương Thị Quỳnh |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
198 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
199 |
Lũ Văn Thiết |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
200 |
La Dương Thịnh |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
201 |
Hoàng Văn Thơi |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
202 |
Nông Thị Thùy |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
203 |
Mã Văn Thược |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
204 |
Lò Văn Tuyền |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
205 |
Nguyễn Thị Tư |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
206 |
Lù Đức Tự |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
207 |
Ngô Văn Ván |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
208 |
Lò Thị Hồng Vân |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
209 |
Vỳ Thị Vinh |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
210 |
Ngôn văn Vững |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|
211 |
Lý Thanh Xuân |
K43 |
Phát triển nông thôn K43 |
|