DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 14 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Đào Công Ân |
14 |
Kinh tế |
|
2 |
Trần Bích Cảnh |
14 |
Kinh tế |
|
3 |
Đỗ Minh Cao |
14 |
Kinh tế |
|
4 |
Nguyễn Xuân Chinh |
14 |
Kinh tế |
|
5 |
Nguyễn Ngọc Chinh |
14 |
Kinh tế |
|
6 |
Nguyễn Khả Chung |
14 |
Kinh tế |
|
7 |
Trương Minh Cooc |
14 |
Kinh tế |
|
8 |
Hoàng Quốc Cường |
14 |
Kinh tế |
|
9 |
Lê Đức Dân |
14 |
Kinh tế |
|
10 |
Đồng Văn Đạt |
14 |
Kinh tế |
|
11 |
Hoàng Văn Đoàn |
14 |
Kinh tế |
|
12 |
Trần Văn Dũng |
14 |
Kinh tế |
ĐH KT&QTKD |
13 |
Phạm Tiến Dũng |
14 |
Kinh tế |
|
14 |
Đại Văn Giới |
14 |
Kinh tế |
|
15 |
Trương Quang Hà |
14 |
Kinh tế |
|
16 |
Phạm Thanh Hạ |
14 |
Kinh tế |
|
17 |
Trần Ngọc Sơn Hải |
14 |
Kinh tế |
|
18 |
Đàm Thị Ninh Hằng |
14 |
Kinh tế |
|
19 |
Hoàng Thị Hạnh (Hoặc Hành) |
14 |
Kinh tế |
|
20 |
Trần Thị Hoa |
14 |
Kinh tế |
|
21 |
Đông Thế Hoàng |
14 |
Kinh tế |
|
22 |
Khuất Hữu Hoàng |
14 |
Kinh tế |
|
23 |
Dương Minh Hội |
14 |
Kinh tế |
|
24 |
Trần Hữu Hồng |
14 |
Kinh tế |
|
25 |
Sầm Minh Hồng |
14 |
Kinh tế |
|
26 |
Nguyễn Thị Hương |
14 |
Kinh tế |
|
27 |
Hoàng Xuân Khanh |
14 |
Kinh tế |
|
28 |
Dương Văn Lâm |
14 |
Kinh tế |
|
29 |
Trần Giang Long |
14 |
Kinh tế |
|
30 |
Triệu Quốc Lương |
14 |
Kinh tế |
|
31 |
Lê Thị Hồng Minh |
14 |
Kinh tế |
|
32 |
Trần Văn Ninh |
14 |
Kinh tế |
|
33 |
Trần Bích Oanh |
14 |
Kinh tế |
|
34 |
Chu Huy Phi |
14 |
Kinh tế |
|
35 |
Đào Văn Phùng |
14 |
Kinh tế |
|
36 |
Tự Ngọc Quang |
14 |
Kinh tế |
|
37 |
Trần Minh Sơn |
14 |
Kinh tế |
|
38 |
Phạm Khắc Sơn |
14 |
Kinh tế |
|
39 |
Vy Văn Sương |
14 |
Kinh tế |
|
40 |
Trần Đức Thái |
14 |
Kinh tế |
|
41 |
Nguyễn Văn Thắng |
14 |
Kinh tế |
|
42 |
Trần Chính Thắng |
14 |
Kinh tế |
|
43 |
Vương Văn Thao |
14 |
Kinh tế |
|
44 |
Nguyễn Hữu Thao |
14 |
Kinh tế |
|
45 |
Phan Văn Thao |
14 |
Kinh tế |
|
46 |
Lê Tiến Thịnh |
14 |
Kinh tế |
|
47 |
Vũ Thị Tích |
14 |
Kinh tế |
|
48 |
Nguyễn Đức Tiến |
14 |
Kinh tế |
|
49 |
Nguyễn Xuân Trinh |
14 |
Kinh tế |
|
50 |
Nguyễn Ngọc Trinh |
14 |
Kinh tế |
|
51 |
Sồi Ngọc Tú |
14 |
Kinh tế |
|
52 |
Ngô Ngọc Tuấn |
14 |
Kinh tế |
|
53 |
Nông Văn Tươi |
14 |
Kinh tế |
|
54 |
Phạm Thị Ánh Tuyết |
14 |
Kinh tế |
|
55 |
Trần Nhật Anh |
14 |
Kinh tế |
|
56 |
Lê Văn Ái |
14 |
Kinh tế |
|
57 |
Đinh Văn Ba |
14 |
Kinh tế |
|
58 |
Nguyễn Xuân Bình |
14 |
Kinh tế |
|
59 |
Trần Thị Bản |
14 |
Kinh tế |
|
60 |
Nguyễn Đức Bang |
14 |
Kinh tế |
|
61 |
Lê Văn Bể |
14 |
Kinh tế |
|
62 |
Hà Văn Biên |
14 |
Kinh tế |
|
63 |
Nguyễn Thị Châu |
14 |
Kinh tế |
Khoa KT&PTNT ĐHNL |
64 |
Nguyễn Ngọc Chuân |
14 |
Kinh tế |
|
65 |
Hà Đức Chương |
14 |
Kinh tế |
|
66 |
Khúc Đình Dân |
14 |
Kinh tế |
|
67 |
Dương Ngọc Đàm |
14 |
Kinh tế |
|
68 |
Dương Hữu Đảng |
14 |
Kinh tế |
|
69 |
Vũ Văn Đình |
14 |
Kinh tế |
|
70 |
Nguyễn Văn Độ |
14 |
Kinh tế |
Phòng công thương huyện Sơn Dương- TQ |
71 |
Nguyễn Văn Dũng |
14 |
Kinh tế |
|
72 |
Phạm Văn Ha |
14 |
Kinh tế |
Khu CN tỉnh Bình Dương |
73 |
Lê Văn Đức |
14 |
Kinh tế |
|
74 |
Hoàng Văn Hà |
14 |
Kinh tế |
|
75 |
Phan Đình Hạnh |
14 |
Kinh tế |
|
76 |
Phùng Ngọc Hải |
14 |
Kinh tế |
Bản quản lý quỹ đất- Trấn Yên- YB |
77 |
Nguyễn Thị Huệ |
14 |
Kinh tế |
|
78 |
Hoàng Thế Hiệp |
14 |
Kinh tế |
|
79 |
Trịnh Văn Hùng |
14 |
Kinh tế |
|
80 |
Dương Ngọc Hưng |
14 |
Kinh tế |
|
81 |
Nguyễn Văn Hoàn |
14 |
Kinh tế |
|
82 |
Trần Văn Hạnh |
14 |
Kinh tế |
|
83 |
Trương Hữu Hiến |
14 |
Kinh tế |
|
84 |
Chu Văn Ích |
14 |
Kinh tế |
UBND TP Cao Bằng |
85 |
Nguyễn Viết Khải |
14 |
Kinh tế |
Phường Đông Triều- Quảng Ninh |
86 |
Đỗ Thị Kết |
14 |
Kinh tế |
|
87 |
Trần Thị Kiên |
14 |
Kinh tế |
|
88 |
Đặng Bá Kí |
14 |
Kinh tế |
|
89 |
Nguyễn Đức Lập |
14 |
Kinh tế |
|
90 |
Lê Tiến Lợi |
14 |
Kinh tế |
Xã Báo đáp- Trấn Yên- Yên Bái |
91 |
Đinh Trí Lợi |
14 |
Kinh tế |
|
92 |
Nguyễn Danh Tuyến |
14 |
Kinh tế |
|
93 |
Nguyễn Thái Long |
14 |
Kinh tế |
|
94 |
Vũ Văn Lương |
14 |
Kinh tế |
|
95 |
Nguyễn Thế Mạnh |
14 |
Kinh tế |
|
96 |
Linh Quang Minh |
14 |
Kinh tế |
|
97 |
Nguyễn Đình Ngoạt |
14 |
Kinh tế |
|
98 |
Trần Đại Nghĩa |
14 |
Kinh tế |
|
99 |
Phạm Văn Phương |
14 |
Kinh tế |
|
100 |
Lê T. Xuân Phương |
14 |
Kinh tế |
|
101 |
Trịnh Văn Quang |
14 |
Kinh tế |
|
102 |
Nguyễn Văn Sâm |
14 |
Kinh tế |
|
103 |
Nguyễn Văn Tài |
14 |
Kinh tế |
|
104 |
Phạm Hoàng Tam |
14 |
Kinh tế |
|
105 |
Nguyễn Xuân Thái |
14 |
Kinh tế |
|
106 |
Nguyễn Ngọc Tư |
14 |
Kinh tế |
|
107 |
Thạch Văn Thức |
14 |
Kinh tế |
|
108 |
Phạm Văn Tiến |
14 |
Kinh tế |
|
109 |
Nguyễn Văn Thể |
14 |
Kinh tế |
|
110 |
Hà Văn Thiết |
14 |
Kinh tế |
|
111 |
Trần Thị Thiết |
14 |
Kinh tế |
|
112 |
Dương Đức Trượng |
14 |
Kinh tế |
|
113 |
Hồ Sỹ Thuyên |
14 |
Kinh tế |
|
114 |
Nguyễn Huy Thông |
14 |
Kinh tế |
|
115 |
Đậu Hữu Tuất |
14 |
Kinh tế |
|
116 |
Lục Xuân Thu |
14 |
Kinh tế |
Xã Tú Trĩ- Bắc Kan |
117 |
Thái Thị Thu |
14 |
Kinh tế |
Phòng Nội vụ- huyện Thanh Sơn- PT |
118 |
Trần Thị Thu |
14 |
Kinh tế |
|
119 |
Phạm Văn Tiến |
14 |
Kinh tế |
Phòng NN huyện Trấn Yên- Yên Bái |
120 |
Trần Văn Thực |
14 |
Kinh tế |
|
121 |
Nguyễn Đình Toàn |
14 |
Kinh tế |
|
122 |
Bùi Đình Vĩnh |
14 |
Kinh tế |
|
123 |
Kim Đình Úp |
14 |
Kinh tế |
|
124 |
Khúc Đình Dân |
14 |
Kinh tế |
|
125 |
Tương Hữu Hiến |
14 |
Kinh tế |
|
126 |
Nguyễn Xuân Hoà |
14 |
Kinh tế |
|
127 |
Phạm Văn Hùng |
14 |
Kinh tế |
|
128 |
Nông Thị Hường |
14 |
Kinh tế |
|
129 |
Hà Hải Nam |
14 |
Kinh tế |
|
130 |
Hoàng Minh Năm |
14 |
Kinh tế |
|
131 |
Trần Đại Nghĩa |
14 |
Kinh tế |
|
132 |
Nguyễn Đình Ngoạt |
14 |
Kinh tế |
|
133 |
Nông Thị Oanh |
14 |
Kinh tế |
|
134 |
Phạm Văn Phương |
14 |
Kinh tế |
|
135 |
Nguyễn Văn Sâm |
14 |
Kinh tế |
|
136 |
Nguyễn Văn Thế |
14 |
Kinh tế |
|
137 |
Thạch Văn Thức |
14 |
Kinh tế |
|
138 |
Hồ Sỹ Thuyên |
14 |
Kinh tế |
|
139 |
Dương Đức Trượng |
14 |
Kinh tế |
|
140 |
Nguyễn Ngọc Tư |
14 |
Kinh tế |
|
141 |
Đậu Hữu Tuất |
14 |
Kinh tế |
|
142 |
Trần Nhật Anh |
14 |
Kinh tế |
|
143 |
Lê Văn Ái |
14 |
Kinh tế |
|
144 |
Đinh Văn Ba |
14 |
Kinh tế |
|
145 |
Nguyễn Xuân Bình |
14 |
Kinh tế |
|
146 |
Trần Thị Bản |
14 |
Kinh tế |
|
147 |
Nguyễn Đức Bang |
14 |
Kinh tế |
|
148 |
Lê Văn Bể |
14 |
Kinh tế |
|
149 |
Hà Văn Biên |
14 |
Kinh tế |
|
150 |
Nguyễn Thị Châu |
14 |
Kinh tế |
Khoa KT&PTNT ĐHNL |
151 |
Nguyễn Ngọc Chuân |
14 |
Kinh tế |
|
152 |
Hà Đức Chương |
14 |
Kinh tế |
|
153 |
Khúc Đình Dân |
14 |
Kinh tế |
|
154 |
Dương Ngọc Đàm |
14 |
Kinh tế |
|
155 |
Dương Hữu Đảng |
14 |
Kinh tế |
|
156 |
Vũ Văn Đình |
14 |
Kinh tế |
|
157 |
Nguyễn Văn Độ |
14 |
Kinh tế |
Phòng công thương huyện Sơn Dương- TQ |
158 |
Nguyễn Văn Dũng |
14 |
Kinh tế |
|
159 |
Phạm Văn Ha |
14 |
Kinh tế |
Khu CN tỉnh Bình Dương |
160 |
Lê Văn Đức |
14 |
Kinh tế |
|
161 |
Hoàng Văn Hà |
14 |
Kinh tế |
|
162 |
Phan Đình Hạnh |
14 |
Kinh tế |
|
163 |
Phùng Ngọc Hải |
14 |
Kinh tế |
Bản quản lý quỹ đất- Trấn Yên- YB |
164 |
Nguyễn Thị Huệ |
14 |
Kinh tế |
|
165 |
Hoàng Thế Hiệp |
14 |
Kinh tế |
Đã mất |
166 |
Trịnh Văn Hùng |
14 |
Kinh tế |
|
167 |
Dương Ngọc Hưng |
14 |
Kinh tế |
|
168 |
Nguyễn Văn Hoàn |
14 |
Kinh tế |
Đã m,ất |
169 |
Trần Văn Hạnh |
14 |
Kinh tế |
|
170 |
Trương Hữu Hiến |
14 |
Kinh tế |
|
171 |
Chu Văn Ích |
14 |
Kinh tế |
UBND TP Cao Bằng |
172 |
Nguyễn Viết Khải |
14 |
Kinh tế |
Phường Đông Triều- Quảng Ninh |
173 |
Đỗ Thị Kết |
14 |
Kinh tế |
|
174 |
Trần Thị Kiên |
14 |
Kinh tế |
|
175 |
Đặng Bá Kí |
14 |
Kinh tế |
|
176 |
Nguyễn Đức Lập |
14 |
Kinh tế |
|
177 |
Lê Tiến Lợi |
14 |
Kinh tế |
Xã Báo đáp- Trấn Yên- Yên Bái |
178 |
Đinh Trí Lợi |
14 |
Kinh tế |
|
179 |
Nguyễn Danh Tuyến |
14 |
Kinh tế |
|
180 |
Nguyễn Thái Long |
14 |
Kinh tế |
|
181 |
Vũ Văn Lương |
14 |
Kinh tế |
|
182 |
Nguyễn Thế Mạnh |
14 |
Kinh tế |
|
183 |
Linh Quang Minh |
14 |
Kinh tế |
Đã mất |
184 |
Nguyễn Đình Ngoạt |
14 |
Kinh tế |
Đã mất |
185 |
Trần Đại Nghĩa |
14 |
Kinh tế |
|
186 |
Phạm Văn Phương |
14 |
Kinh tế |
|
187 |
Lê T. Xuân Phương |
14 |
Kinh tế |
|
188 |
Trịnh Văn Quang |
14 |
Kinh tế |
|
189 |
Nguyễn Văn Sâm |
14 |
Kinh tế |
|
190 |
Nguyễn Văn Tài |
14 |
Kinh tế |
|
191 |
Phạm Hoàng Tam |
14 |
Kinh tế |
|
192 |
Nguyễn Xuân Thái |
14 |
Kinh tế |
|
193 |
Nguyễn Huy Tư |
14 |
Kinh tế |
|
194 |
Thạch Văn Thức |
14 |
Kinh tế |
Đã mất lớp trưởng |
195 |
Phạm Văn Tiến |
14 |
Kinh tế |
|
196 |
Nguyễn Văn Thể |
14 |
Kinh tế |
|
197 |
Hà Văn Thiết |
14 |
Kinh tế |
|
198 |
Trần Thị Thiết |
14 |
Kinh tế |
|
199 |
Dương Đức Trượng |
14 |
Kinh tế |
|
200 |
Hồ Sỹ Thuyên |
14 |
Kinh tế |
|
201 |
Nguyễn Huy Thông |
14 |
Kinh tế |
|
202 |
Đậu Hữu Tuất |
14 |
Kinh tế |
|
203 |
Lục Xuân Thu |
14 |
Kinh tế |
Xã Tú Trĩ- Bắc Kan |
204 |
Thái Thị Thu |
14 |
Kinh tế |
Phòng Nội vụ- huyện Thanh Sơn- PT |
205 |
Trần Thị Thu |
14 |
Kinh tế |
|
206 |
Trần Văn Thực |
14 |
Kinh tế |
|
207 |
Nguyễn Đình Toàn |
14 |
Kinh tế |
|
208 |
Bùi Đình Vĩnh |
14 |
Kinh tế |
|
209 |
Kim Đình Úp |
14 |
Kinh tế |
|
210 |
Khúc Đình Dân |
14 |
Kinh tế |
|
211 |
Tương Hữu Hiến |
14 |
Kinh tế |
|
212 |
Nguyễn Xuân Hoà |
14 |
Kinh tế |
|
213 |
Phạm Văn Hùng |
14 |
Kinh tế |
|
214 |
Nông Thị Hường |
14 |
Kinh tế |
|
215 |
Hà Hải Nam |
14 |
Kinh tế |
|
216 |
Hoàng Minh Năm |
14 |
Kinh tế |
|
217 |
Trần Đại Nghĩa |
14 |
Kinh tế |
|
218 |
Nguyễn Đình Ngoạt |
14 |
Kinh tế |
Đã mất |
219 |
Nông Thị Oanh |
14 |
Kinh tế |
|
220 |
Phạm Văn Phương |
14 |
Kinh tế |
|
221 |
Nguyễn Văn Sâm |
14 |
Kinh tế |
|
222 |
Nguyễn Văn Thế |
14 |
Kinh tế |
|
223 |
Thạch Văn Thức |
14 |
Kinh tế |
Đã mất |
224 |
Dương Đức Trượng |
14 |
Kinh tế |
|
225 |
Đậu Hữu Tuất |
14 |
Kinh tế |
|