DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 46 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Ngô Phương Hải Anh |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
2 |
Hoàng Thị Chiên |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
3 |
Ngô Mạnh Dũng |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
4 |
Nguyễn Tùng Dương |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
5 |
Lâm Văn Định |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
6 |
Lường Văn Đức |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
7 |
Thào A Giàng |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
8 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
9 |
Hoàng Văn Hiếu |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
10 |
Phạm Trung Hiếu |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
11 |
Lê Huy Hoàng |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
12 |
Nông Thị Huyền |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
13 |
Sùng Thị Kía |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
14 |
Lê Văn Kiệt |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
15 |
Tòng Văn Lắm |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
16 |
Hoàng Thị Diệu Linh |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
17 |
Mùi Văn Loan |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
18 |
Chu Văn Luân |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
19 |
Hoàng Hải Lý |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
20 |
Nguyễn Thị Nam |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
21 |
Bùi Văn Phong |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
22 |
Cầm Thị Phương |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
23 |
Long Thị Phương |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
24 |
Đinh Quang Tài |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
25 |
Mông Thế Thành |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
26 |
Lương Đình Thẩm |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
27 |
Hoàng Thị Thương |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
28 |
Phạm Thị Thủy Tiên |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
29 |
Hoàng Thu Trang |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
30 |
Hoàng Văn Tuấn |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
31 |
Hà Văn Tùng |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
32 |
Hà Xuân Tường |
K46 |
Khuyến nông K46 |
|
33 |
Đinh Vân Anh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
34 |
Đặng Tuấn Anh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
35 |
Hoàng Tuấn Anh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
36 |
Nguyễn Quỳnh Anh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
37 |
Lò Văn Biên |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
38 |
Ma Sín Bình |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
39 |
Vũ Thanh Bình |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
40 |
Giàng Thị Cày |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
41 |
Thào Thị Cáy |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
42 |
Sùng A Chang |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
43 |
Sùng Mí Chứ |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
44 |
Sùng A Cử |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
45 |
Lò Văn Cường |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
46 |
Thào A Dủa |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
47 |
Ngọc Thị Thùy Dung |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
48 |
Hoàng Văn Đàm |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
49 |
Vương Tiến Đạt |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
50 |
Vàng Văn Đơn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
51 |
Bàn Thị Đức |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
52 |
Phương Anh Đức |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
53 |
Tráng Seo Già |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
54 |
Nông Thị Thu Hà |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
55 |
Phạm Thị Thu Hiền |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
56 |
Nguyễn Văn Hoàn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
57 |
Hoàng Văn Hòe |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
58 |
Vàng Văn Huỳnh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
59 |
Sin Văn Hưng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
60 |
Dương Đình Khánh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
61 |
Thèn Văn Khánh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
62 |
Lèng Ỷ Khen |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
63 |
Vương Bá Kiên |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
64 |
Thào Seo Kỷ |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
65 |
Lò Văn Lả |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
66 |
Hoa Văn Lâm |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
67 |
Nguyễn Duy Lộc |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
68 |
Cháng Mí Lềnh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
69 |
Lý Thị Linh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
70 |
Nguyễn Hoàng Linh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
71 |
Vi Thủy Linh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
72 |
Đinh Thị Loan |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
73 |
Bùi Văn Lộc |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
74 |
Hà Đức Lục |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
75 |
Đinh Quỳnh Mai |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
76 |
Phạm Thị Ngọc Mai |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
77 |
Thào Đức Mạnh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
78 |
Lò Văn Minh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
79 |
Ly Seo Ná |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
80 |
Hà Thúy Ngân |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
81 |
Đinh Thị Nhẫn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
82 |
Lý Thị Phân |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
83 |
Lù Thị Phiếu |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
84 |
Trương Vi Phú |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
85 |
Ly Mí Pó |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
86 |
Lò Văn Quang |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
87 |
Vương Văn Quang |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
88 |
Nguyễn Anh Quốc |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
89 |
Sùng Mí Say |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
90 |
Ly Sereypheareavuth |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
91 |
Vàng Thị Sinh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
92 |
Đặng Hải Sơn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
93 |
Đỗ Xuân Sơn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
94 |
Lý Ngọc Sơn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
95 |
Ma Đình Sơn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
96 |
Lò Thị Tâm |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
97 |
Mạc Văn Thạch |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
98 |
Trần Trí Thanh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
99 |
Lục Văn Thành |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
100 |
Sùng A Thắng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
101 |
Lùng Thị Thiên |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
102 |
Nguyễn Đức Thiện |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
103 |
Nguyễn Thị Thiết |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
104 |
Lò Văn Thỉnh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
105 |
Vi Thị Thịnh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
106 |
Lù Văn Thồn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
107 |
Hoàng Văn Thơi |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
108 |
Bàn Thị Thu |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
109 |
Triệu Thị Hà Thu |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
110 |
Nguyễn Thị Tiên |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
111 |
Nông Hải Toan |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
112 |
Phàn Cờ Toan |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
113 |
Trần Doãn Toàn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
114 |
Nguyễn Thu Trang |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
115 |
Bế Thị Trinh |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
116 |
Nông Đức Trọng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
117 |
Nguyễn Thành Tú |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
118 |
Lèng Hai Tuấn |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
119 |
Cao Thanh Tùng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
120 |
Dương Văn Tùng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
121 |
Nguyễn Thanh Tùng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
122 |
Nông Thanh Tùng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
123 |
Lò Văn Tự |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
124 |
Nguyễn Văn Tượng |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
125 |
Hà Thị Vân |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
126 |
Lương Thị Về |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
127 |
Điêu Thị Việt |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
128 |
Lý Hải Yến |
K46N01 |
Kinh tế nông nghiệp K46N01 |
|
129 |
Phạm Thị Ái |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
130 |
Vũ Viết Kỳ An |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
131 |
Lý Duy Anh |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
132 |
Vũ Tuấn Anh |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
133 |
Trần Văn Ba |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
134 |
Triệu Thị Bình |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
135 |
Đặng Kiềm Cán |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
136 |
Đàm Mạnh Cầm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
137 |
Lù Thị Chăm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
138 |
Tẩn Thị Chuyên |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
139 |
Trần Chung Công |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
140 |
Sùng A Của |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
141 |
Long Mạnh Cường |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
142 |
Ma Đình Cường |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
143 |
Nông Mai Diễm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
144 |
Hoàng Phương Dung |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
145 |
Bùi Việt Dũng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
146 |
Nguyễn Hữu Dũng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
147 |
Nguyễn Vũ Duy |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
148 |
Hoàng Thị Đào |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
149 |
Hoàng Thanh Đảo |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
150 |
Hoàng Tiến Đạt |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
151 |
Lê Ngọc Đạt |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
152 |
Lê Anh Điệp |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
153 |
Bàn Quyết Định |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
154 |
Nguyễn Văn Đức |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
155 |
Hà Văn Giang |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
156 |
Khương Duy Hải |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
157 |
Bế Hoàng Hạnh |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
158 |
Hoàng Thị Hạnh |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
159 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
160 |
Nông Văn Hân |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
161 |
Hoàng Hiệp |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
162 |
Hoàng Thọ Nguyên Hoàng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
163 |
Vy Đình Huân |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
164 |
Nguyễn Thu Huệ |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
165 |
Nguyễn Văn Hùng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
166 |
Lý A Huy |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
167 |
Hoàng Thị Thu Hương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
168 |
Ma Thị Hương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
169 |
Phùng Văn Kiên |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
170 |
Hoàng Thị Lan |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
171 |
Ly Văn Lâm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
172 |
Phạm Văn Lâm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
173 |
Tạ Thị Lệ |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
174 |
Cao Thị Mỹ Linh |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
175 |
Nguyễn Hồng Loan |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
176 |
Hoàng Tiến Luận |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
177 |
Trần Hoài Nam |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
178 |
Nguyễn Văn Nghị |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
179 |
Hoàng Tiến Nhân |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
180 |
Hoàng Thị Quỳnh Như |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
181 |
Lầu A Pá |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
182 |
Giàng A Páo |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
183 |
Đinh Thị Hoài Phương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
184 |
Khuất Thị Phương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
185 |
Lục Thị Thu Phương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
186 |
Nguyễn Kim Phương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
187 |
Hoàng Thị Phượng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
188 |
Nguyễn Xuân Quân |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
189 |
Lý Mạnh Quỳnh |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
190 |
Tao Văn Sọn |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
191 |
Lương Hồng Sơn |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
192 |
Nguyễn Ngọc Sỹ |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
193 |
Triệu Thị Tâm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
194 |
Nguyễn Thanh Tầm |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
195 |
Dương Quốc Thắng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
196 |
Nông Văn Thắng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
197 |
Nguyễn Trung Thế |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
198 |
Hứa Đức Thiết |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
199 |
Phan Thị Lệ Thoa |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
200 |
Mùa A Thông |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
201 |
Trần Thị Hoài Thu |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
202 |
Lý Thị Thụi |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
203 |
Luân Hoài Thương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
204 |
Lý Đức Toàn |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
205 |
Đặng Thị Trang |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
206 |
Ngô Thùy Trang |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
207 |
Đàm Hải Trung |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
208 |
Nguyễn Văn Tú |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
209 |
Hoàng Nhật Tuấn |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
210 |
Nguyễn Anh Tuấn |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
211 |
Triệu Hoàng Tuấn |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
212 |
Ngô Quý Tùng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
213 |
Nguyễn Văn Tùng |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
214 |
Nguyễn Thị Tuyển |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
215 |
Hoàng Thị Tuyến |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
216 |
Vi Thị Tươi |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
217 |
Lý Hoài Uyên |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
218 |
Nguyễn Văn Viên |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
219 |
Trần Quảng Việt |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
220 |
Lãnh Hoàng Vương |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
221 |
Nông Tiến Xuân |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
222 |
Vũ Thị Yến |
K46N02 |
Kinh tế nông nghiệp K46N02 |
|
223 |
Hoàng Thị Hoa |
K11 |
LT Kinh tế nông nghiệp K11 |
|
224 |
Đỗ Thị Kim Anh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
225 |
Nông Khánh Nhật Anh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
226 |
Dương Văn Ánh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
227 |
Đinh Thanh Bình |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
228 |
Đinh Thị Bình |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
229 |
Vàng Văn Bình |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
230 |
Giàng A Cháng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
231 |
Hà Văn Công |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
232 |
La Công Cương |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
233 |
Lèng Seo Cương |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
234 |
Hoàng Văn Cường |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
235 |
Thào A Dua |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
236 |
Trương Thế Duy |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
237 |
Lò Văn Dươn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
238 |
Hoàng Văn Đạt |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
239 |
Nguyễn Trọng Đạt |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
240 |
Nguyễn Thế Điền |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
241 |
Hà Lý Đồng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
242 |
Trần Ngọc Đức |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
243 |
Chu Go Giá |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
244 |
Đao Văn Giang |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
245 |
Hà Thế Hiển |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
246 |
Nguyễn Văn Hiếu |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
247 |
Lù Thị Hoa |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
248 |
Vương Thị Hòa |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
249 |
Thào Mí Hồng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
250 |
Lường Thị Hương |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
251 |
Đinh Thị Khánh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
252 |
Triệu Mùi Khé |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
253 |
Triệu Tà Khé |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
254 |
Chu Minh Kiềm |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
255 |
Sằm Thị Lan |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
256 |
Lý Văn Lập |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
257 |
Nguyễn Thị Liễn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
258 |
Nông Khánh Linh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
259 |
Lò Văn Long |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
260 |
Giàng Tờ Lùng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
261 |
Lý Ngọc Luyện |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
262 |
Phìn Văn Mừng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
263 |
Đặng Mùi Nhậy |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
264 |
Lò Thị Nìa |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
265 |
Vàng Thị Nọi |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
266 |
Dương Văn Ơn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
267 |
Vương Quốc Phòng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
268 |
Nguyễn Văn Phượng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
269 |
Vàng Mí Pó |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
270 |
Lò Văn Quân |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
271 |
Phạm Thị Quế |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
272 |
Giàng Seo Sáng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
273 |
Vàng Văn Sinh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
274 |
Sùng A Súa |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
275 |
Lầu A Sùng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
276 |
Thào Seo Sử |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
277 |
Bế Thị Thanh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
278 |
Quàng Văn Thao |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
279 |
Phan Văn Thắng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
280 |
Hoàng Thị Thân |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
281 |
Bóng Hữu Thịnh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
282 |
Tòng Thị Thu |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
283 |
Nông Thị Thuận |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
284 |
Hoàng Thị Thúy |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
285 |
Hà Văn Thương |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
286 |
Tòng Văn Tiên |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
287 |
Mua Mí Trá |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
288 |
Lê Thu Trang |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
289 |
Hoàng Công Tròn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
290 |
Bùi Văn Trọng |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
291 |
Lê Quốc Trung |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
292 |
Nông Việt Trung |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
293 |
Bùi Minh Tú |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
294 |
Vừ Mí Tủa |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
295 |
Đàm Quang Tuấn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
296 |
Lệnh Anh Tuấn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
297 |
Vàng Xuân Tuyến |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
298 |
Vi Văn Vấn |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
299 |
Nông Văn Việt |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
300 |
Lù Văn Vinh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
301 |
Lường Cảnh Vinh |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
302 |
Phìn Văn Vụ |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
303 |
Giàng Seo Vư |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
304 |
Vàng A Vư |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
305 |
Dinh Thị Xay |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
306 |
Lý Thanh Xuân |
K46N01 |
Phát triển nông thôn K46N01 |
|
307 |
Lưu Thị An |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
308 |
Hà Thị Lan Anh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
309 |
Trần Thị Ngọc Ánh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
310 |
Nguyễn Thị Ánh Biển |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
311 |
Cư A Chẩn |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
312 |
Phạm Mai Chi |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
313 |
Mùa A Cho |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
314 |
Lường Văn Chung |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
315 |
Nguyễn Kiên Cường |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
316 |
Giàng A Dế |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
317 |
Phùng Thị Diệp |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
318 |
Trần Thị Dịu |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
319 |
Sùng A Dơ |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
320 |
Tạ Thùy Dung |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
321 |
Trần Khánh Duy |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
322 |
Đinh Hải Dương |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
323 |
Ôn Thái Dương |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
324 |
Ma Lăng Đồng |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
325 |
Lê Hương Giang |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
326 |
Luân Thị Mỹ Hạnh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
327 |
Quàng Thị Hoa |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
328 |
Hà Văn Hoạ |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
329 |
Lộc Văn Hoàn |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
330 |
Hứa Thị Hợp |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
331 |
Trần Mạnh Hùng |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
332 |
Đinh Thị Thanh Huyền |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
333 |
Nguyễn Thanh Huyền |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
334 |
Triệu Đình Hưng |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
335 |
Hà Diệu Hương |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
336 |
Nguyễn Duy Kiên |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
337 |
Nông Trung Kiên |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
338 |
Hoàng Thị Lành |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
339 |
Hoàng Gia Lập |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
340 |
Đặng Kim Liên |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
341 |
DTN1454140051 Linh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
342 |
Nông Trà My |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
343 |
Anh Hoài Nam |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
344 |
Hoàng Văn Ngọc |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
345 |
Nguyễn Thị Ngọc |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
346 |
Nguyễn Hương Nhài |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
347 |
Hò Thị Nhiệm |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
348 |
Phạm Quang Nhu |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
349 |
Sùng Seo Nu |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
350 |
Lãnh Quan Quân |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
351 |
Mùa Mí Say |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
352 |
Vàng Páo Sểnh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
353 |
Mua Thị Sinh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
354 |
Giàng A Sớ |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
355 |
Nguyễn Trung Thành |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
356 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
357 |
Bạch Đình Thắng |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
358 |
Nguyễn Quang Thọ |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
359 |
Dương Chí Thuân |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
360 |
Lò Thị Thuận |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
361 |
Cầm Nhân Thuật |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
362 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
363 |
Trần Hạnh Thư |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
364 |
Nguyễn Công Toàn |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
365 |
Triệu A Ton |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
366 |
Lài Thị Liên Trang |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
367 |
Và Bá Trừ |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
368 |
Nông Văn Vĩnh |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
369 |
Lê Ngọc Vương |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|
370 |
Nông Thanh Xuân |
K46N02 |
Phát triển nông thôn K46N02 |
|