DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 15 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Nông Thị An |
15 |
Kinh tế |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Anh |
15 |
Kinh tế |
|
3 |
Đào Duy Anh |
15 |
Kinh tế |
|
4 |
Đoàn Quang Bắc |
15 |
Kinh tế |
|
5 |
Nguyễn Đức Bắc |
15 |
Kinh tế |
|
6 |
Phạm Quang Bình |
15 |
Kinh tế |
|
7 |
Hà Hồng Ca |
15 |
Kinh tế |
|
8 |
Đoàn Ngọc Chân |
15 |
Kinh tế |
|
9 |
Ma Thị Chắt |
15 |
Kinh tế |
|
10 |
Nông Văn Chiến |
15 |
Kinh tế |
|
11 |
Nguyễn Ngọc Chiến |
15 |
Kinh tế |
|
12 |
Xiêm Bá Chung |
15 |
Kinh tế |
|
13 |
Chu Thị Chuyên |
15 |
Kinh tế |
|
14 |
Mạc Văn Đại |
15 |
Kinh tế |
|
15 |
Nguyễn Tuấn Diện |
15 |
Kinh tế |
|
16 |
Lê Sỹ Điều |
15 |
Kinh tế |
|
17 |
Phạm Bình Định |
15 |
Kinh tế |
Nguyên Chánh thanh tra tỉnh Thái Nguyên |
18 |
Nông Ngọc Dũng |
15 |
Kinh tế |
|
19 |
Hoàng Văn Đường |
15 |
Kinh tế |
|
20 |
Nguyễn Thanh Hải |
15 |
Kinh tế |
|
21 |
Nguyễn Thị Hải |
15 |
Kinh tế |
|
22 |
Đàm Văn Hiển |
15 |
Kinh tế |
|
23 |
Bế Thị Hiếu |
15 |
Kinh tế |
|
24 |
Nguyễn Thanh Hương |
15 |
Kinh tế |
|
25 |
Lê Quang Huy |
15 |
Kinh tế |
|
26 |
Nguyễn Văn Khái |
15 |
Kinh tế |
|
27 |
Đỗ Văn Khải |
15 |
Kinh tế |
|
28 |
Vũ Xuân Khải |
15 |
Kinh tế |
|
29 |
Đào Duy Khanh |
15 |
Kinh tế |
|
30 |
Quàng Văn Lả |
15 |
Kinh tế |
|
31 |
Hà Văn Lỏn |
15 |
Kinh tế |
|
32 |
Vũ Văn Lương |
15 |
Kinh tế |
|
33 |
Phạm Văn Lương |
15 |
Kinh tế |
|
34 |
Lương Thị Mão |
15 |
Kinh tế |
|
35 |
Quàng Thanh Nghị |
15 |
Kinh tế |
|
36 |
Đặng Thị Nguyên |
15 |
Kinh tế |
|
37 |
Đỗ Quốc Nhi |
15 |
Kinh tế |
|
38 |
Nguyễn Văn Núi |
15 |
Kinh tế |
|
39 |
Nguyễn Văn Phong |
15 |
Kinh tế |
|
40 |
Ngô Thị Phương |
15 |
Kinh tế |
|
41 |
Lại Đắc Quang |
15 |
Kinh tế |
|
42 |
Nguyễn Văn Quý |
15 |
Kinh tế |
|
43 |
Triệu Văn Sơn |
15 |
Kinh tế |
|
44 |
Lê Quang Tăng |
15 |
Kinh tế |
|
45 |
Nguyễn Như Thái |
15 |
Kinh tế |
|
46 |
Nguyễn Văn Thảo |
15 |
Kinh tế |
|
47 |
Nguyễn Văn Thụ |
15 |
Kinh tế |
|
48 |
Mã Trọng Truyền |
15 |
Kinh tế |
|
49 |
Nghiêm Th. Viên |
15 |
Kinh tế |
|
50 |
Nguyễn Mai Xuân |
15 |
Kinh tế |
|
51 |
Lương Thị Phón |
15 |
Kinh tế |
|
52 |
Hà Xuân Tình |
15 |
Kinh tế |
|
53 |
Nguyễn Quang Trung |
15 |
Kinh tế |
|
54 |
Dương Văn Bảo |
15 |
Kinh tế |
|
55 |
Đàm Văn Cao |
15 |
Kinh tế |
|
56 |
Nguyễn Chí Cường |
15 |
Kinh tế |
|
57 |
Nguyễn Văn Chung |
15 |
Kinh tế |
|
58 |
Bùi Đức Dũng |
15 |
Kinh tế |
|
59 |
Đỗ Hữu Dụng |
15 |
Kinh tế |
|
60 |
Nguyễn Văn Dụng |
15 |
Kinh tế |
|
61 |
Trần Thị Dự |
15 |
Kinh tế |
Phó Trưởng phòng Kế hoạch tài chính - Trường ĐH Nông Lâm Thái Nguyên |
62 |
Dương Công Đầm |
15 |
Kinh tế |
|
63 |
Dương Trung Đồng |
15 |
Kinh tế |
|
64 |
Lương Hữu Đức |
15 |
Kinh tế |
|
65 |
Nguyễn Tiến Đức |
15 |
Kinh tế |
|
66 |
Phạm Văn Ha |
15 |
Kinh tế |
|
67 |
Phạm Văn Hóa |
15 |
Kinh tế |
|
68 |
Nguyễn Xuân Hoài |
15 |
Kinh tế |
|
69 |
Nguyễn Thị Hậu |
15 |
Kinh tế |
|
70 |
Nguyễn Văn Học |
15 |
Kinh tế |
|
71 |
Bế Đình Hưng |
15 |
Kinh tế |
|
72 |
Từ Ngọc Hùng |
15 |
Kinh tế |
|
73 |
Vũ Thanh Hùng |
15 |
Kinh tế |
|