DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 12 KHOA KINH TẾ & PTNT
| 
			 TT  | 
			
			 Họ và tên  | 
			
			 Khóa  | 
			
			 Ngành  | 
			
			 Đơn vị từng công tác và đang làm việc  | 
		
| 
			 1  | 
			
			 Lê Thị Tuyết Anh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 2  | 
			
			 Nguyễn Thị Anh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 3  | 
			
			 Nguyễn Thị Bích  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 4  | 
			
			 Lục Văn Bồng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 5  | 
			
			 Nguyễn Văn Bình  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 6  | 
			
			 Nông Thị Bền  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 7  | 
			
			 Nông Quốc Bình  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 8  | 
			
			 Lê Anh Cường  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 9  | 
			
			 Chu Văn Cương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 10  | 
			
			 Đinh Tuyết Cương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 11  | 
			
			 Đào Văn Chất  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 12  | 
			
			 Trần Kim Chi  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 13  | 
			
			 Đỗ Mạnh Cường  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 14  | 
			
			 Hà Văn Dụ  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 15  | 
			
			 Nguyễn Văn Dũng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 16  | 
			
			 Phạm Văn Dương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 17  | 
			
			 Lường Văn Duyên  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 18  | 
			
			 Nguyễn Văn Định  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 19  | 
			
			 Hoàng Văn Được  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 20  | 
			
			 Nguyễn Văn Đức  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 21  | 
			
			 Nguyễn Văn Dũng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 22  | 
			
			 Hoàng Thị Giáp  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 23  | 
			
			 Nguyễn Văn Gia  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 24  | 
			
			 Nguyễn Thị Hà  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 25  | 
			
			 Nguyễn Duy Hải  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 26  | 
			
			 Đào Thanh Hiểu  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 27  | 
			
			 Hà Đức Hoan  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 Trưởng ban Tuyên giáo Tỉnh ủy tỉnh Yên Bái  | 
		
| 
			 28  | 
			
			 Ngô Xuân Hoàng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 29  | 
			
			 Nguyễn Duy Hùng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 30  | 
			
			 Lê Văn Hùng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 31  | 
			
			 Chẩn Quang Hùng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 32  | 
			
			 Nguyễn Lê Huy  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 33  | 
			
			 Vũ Văn Huy  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 34  | 
			
			 Nguyễn Thị Minh Huyền  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 35  | 
			
			 Lương Văn Hữu  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 36  | 
			
			 Bùi Thị Mai Hương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 37  | 
			
			 Hà Doãn Hàn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 38  | 
			
			 Lương Văn Hải  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 39  | 
			
			 Nguyễn Tuấn Hiền  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 40  | 
			
			 Bế Đăng Hùng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 41  | 
			
			 Vũ Văn Hiển  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 42  | 
			
			 Triệu Thị Minh Hồng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 43  | 
			
			 Trần Thanh Hà  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 44  | 
			
			 Lê Văn Khôi  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 45  | 
			
			 Hoàng Văn Kỷ  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 46  | 
			
			 Trần Cao Khải  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 47  | 
			
			 Nguyễn Quốc Khánh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 48  | 
			
			 Hoàng Đức Khoa  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 49  | 
			
			 Đinh Thị Liên  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 50  | 
			
			 Nguyễn Văn Lễ  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 51  | 
			
			 Phùng Đức Lợi  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 52  | 
			
			 Vũ Đỉnh Lợi  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 53  | 
			
			 Phan Thăng Long  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 54  | 
			
			 Cao Thị Linh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 55  | 
			
			 Phạm Thị Lý  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 56  | 
			
			 Lê Trọng Long  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 57  | 
			
			 Trần Văn Lành  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 58  | 
			
			 Lê Thị Mai Lâm  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 59  | 
			
			 Hoàng Văn Ma  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 60  | 
			
			 Nguyễn Văn Minh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 61  | 
			
			 Phạm Tuấn Minh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 62  | 
			
			 Mai Thế Nam  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 63  | 
			
			 Nguyễn Xuân Nhất  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 64  | 
			
			 Lê Thị Kim Nga  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 65  | 
			
			 Đinh Thị Nhương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 66  | 
			
			 Giang Khắc Ninh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 67  | 
			
			 Nguyễn Thị Tố Nga  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 68  | 
			
			 Phạm Thị Oanh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 69  | 
			
			 Vũ Thúy Phong  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 70  | 
			
			 Nguyễn Đình Phương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 71  | 
			
			 Nguyễn Văn Phấn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 72  | 
			
			 Nguyễn Văn Phong  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 73  | 
			
			 Phan Lan Phương  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 74  | 
			
			 Nguyễn Dương Quang  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 75  | 
			
			 Nguyễn Minh Sơn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 76  | 
			
			 Nguyễn Khắc Sơn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 77  | 
			
			 Tạ Ngọc Sơn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 78  | 
			
			 Lăng Văn Sơn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 79  | 
			
			 Ngô Văn Sơn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 80  | 
			
			 Ma Thị Tơ  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 81  | 
			
			 Nông Đức Tú  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 82  | 
			
			 Hoàng Văn Thủy  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 83  | 
			
			 Lê Cù Thật  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 84  | 
			
			 Vũ Văn Tý  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 85  | 
			
			 Nguyễn Đình Trung  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 86  | 
			
			 Nguyễn Khắc Tân  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 87  | 
			
			 Nguyễn Hữu Tặng  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 88  | 
			
			 Chu Văn Tuyển  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 89  | 
			
			 Mã Thị Xuân Thu  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 90  | 
			
			 Đinh Xuân Tân  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 91  | 
			
			 Phạm Viết Tiến  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 92  | 
			
			 Đinh Văn Tân  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 93  | 
			
			 Nguyễn Đình Tuấn  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 94  | 
			
			 Vũ Văn Tý  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 95  | 
			
			 Bùi Đức Thịnh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 96  | 
			
			 Đặng Văn Tính  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 97  | 
			
			 Nguyễn Văn Tỵ  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 98  | 
			
			 Đặng Xuân Vinh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 99  | 
			
			 Trần Ngọc Vinh  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 100  | 
			
			 Nguyễn Thị Yến  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
| 
			 101  | 
			
			 Lê Thị Luân  | 
			
			 12  | 
			
			 Kinh tế  | 
			
			 
  | 
		
        