DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 44 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Nguyễn Hà Anh |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
2 |
Lý Bích Cầm |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
3 |
Cứ A Châu |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
4 |
Hoàng Văn Duẩn |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
5 |
Đinh Đức Dũng |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
6 |
Đàm Văn Đông |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
7 |
Dương Thị Thu Hà |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
8 |
Trịnh Thị Ngân Hà |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
9 |
Mông Thị Thu Hiền |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
10 |
Vũ Thị Huế |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
11 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
12 |
Trương Thị Huyền |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
13 |
Lưu Văn Lực |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
14 |
Hà Văn Lượng |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
15 |
Đàm Diệu Mai |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
16 |
Từ Tuấn Minh |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
17 |
Thi Văn Nhói |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
18 |
Sùng A Páo |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
19 |
Đinh Hồng Phúc |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
20 |
Triệu Văn Quyền |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
21 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
22 |
Nguyễn Thị Mai Thu |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
23 |
Hoàng Nông Tịnh |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
24 |
Nguyễn Thị Thu Trà |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
25 |
Ngô Văn Tú |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
26 |
Ngô Văn Tùng |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
27 |
Phạm Thanh Tùng |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
28 |
Phạm Thị Thanh Tuyền |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
29 |
Nguyễn Thị Yến |
K44 |
Kinh tế nông nghiệp 1 K44 |
|
30 |
Hà Việt Dũng |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
31 |
Tô Xuân Đoàn |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
32 |
Nguyễn Thị Huyền |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
33 |
Nguyễn Văn Lâm |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
34 |
Nguyễn Văn Mạnh |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
35 |
Hoàng Thái Sơn |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
36 |
Ma Anh Tuấn |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
37 |
Trần Thị Tuyết |
K8 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
38 |
Trịnh Thị Vân Anh |
K9 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K9 |
|
39 |
Lê Việt Hưng |
K9 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K9 |
|
40 |
Bùi Thị Lý |
K9 |
Liên thông Kinh tế nông nghiệp K9 |
|
41 |
Dương Văn Anh |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
42 |
Hoàng văn Día |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
43 |
Trần Thị Dung |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
44 |
Hà Hải Dương |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
45 |
Hà Thị Đan |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
46 |
Phạm Tiến Đạt |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
47 |
Đinh Công Điệp |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
48 |
Nguyễn Thị Hà |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
49 |
Nguyễn Thị Hằng |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
50 |
Hoàng Đức Huy |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
51 |
Vi Thị Huyên |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
52 |
Nguyễn Việt Hưng |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
53 |
Nguyễn Thị Khâm |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
54 |
Hứa Văn Kỳ |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
55 |
Lý Xe Mè |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
56 |
Bùi Thị Thanh Nga |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
57 |
Đặng Thuý Ngân |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
58 |
Lưu Bích Ngọc |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
59 |
Nguyễn Văn Thành |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
60 |
Nông Tiến Thành |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
61 |
Mùi Thị Thu |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
62 |
Phạm Thị Thu |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
63 |
Triệu Thị Thu |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
64 |
Hà Nghiệp Thuận |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
65 |
Vi Thị Thanh Thúy |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
66 |
Vương Quyết Tiến |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
67 |
Ma Văn Toàn |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
68 |
Đoàn Văn Trường |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
69 |
Mông Văn Tuấn |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
70 |
Nguyễn Duy Tùng |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
71 |
Nguyễn Tuấn Vũ |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
72 |
Hà Thị Yến |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
73 |
Vũ Hải Yến |
K44 |
Phát triển nông thôn 1 K44 |
|
74 |
Vũ Thị Thanh Hiếu |
K8 |
VB2 Kinh tế nông nghiệp K8 |
|
75 |
Đàm Thị Thuỷ |
K8 |
VB2 Kinh tế nông nghiệp K8 |
|