DANH SÁCH CỰU SINH VIÊN 47 KHOA KINH TẾ & PTNT
TT |
Họ và tên |
Khóa |
Ngành |
Đơn vị từng công tác và đang làm việc |
1 |
Trần Thành Duy |
K47 |
Khuyến nông K47 |
|
2 |
Nguyễn Thị Hoài |
K47 |
Khuyến nông K47 |
|
3 |
Vũ Thị Thanh Nga |
K47 |
Khuyến nông K47 |
|
4 |
Lưu Thị Ngọc Ánh |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
5 |
Nguyễn Văn Bình |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
6 |
Lê Thị Kim Chi |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
7 |
Hoàng Như Cương |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
8 |
Nguyễn Đình Dương |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
9 |
Nguyễn Văn Đạt |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
10 |
Nguyễn Thị Hoa |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
11 |
Nguyễn Mạnh Hùng |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
12 |
Lê Thùy Linh |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
13 |
Bùi Công Minh |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
14 |
Nguyễn Đức Mừng |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
15 |
Phạm Thành Phúc |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
16 |
Mai Ngọc Quỳnh |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
17 |
Nguyễn Chiến Thắng |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
18 |
Nguyễn Thanh Tịnh |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
19 |
Nguyễn Thu Trà |
K47N01 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N01 |
|
20 |
Trần Thị Phương Anh |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
21 |
Nguyễn Thị Thùy Dương |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
22 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
23 |
Trần Thị Hường |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
24 |
Nguyễn Ngọc Long |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
25 |
Nguyễn Đức Mạnh |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
26 |
Nguyễn Văn Mạnh |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
27 |
Đặng Trần Minh |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
28 |
Lê Thị Nhật Minh |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
29 |
Lê Thị Bích Ngọc |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
30 |
Nguyễn Tiến Thế |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
31 |
Nguyễn Thị Tuyết |
K47N02 |
Kinh tế nông nghiệp K47 N02 |
|
32 |
Phan Tuấn Vũ |
K47 |
Kinh tế tài nguyên môi trường K47 |
|
33 |
Lâm Văn Vũ |
K47N01 |
Phát triển nông thôn K47 N01 |
|
34 |
Hoàng Trọng Đan |
K47N01 |
Phát triển nông thôn K47 N02 |
|
35 |
Phạm Thị Hậu |
K47N01 |
Phát triển nông thôn K47 N02 |
|
36 |
Hoàng Duy Khánh |
K47N01 |
Phát triển nông thôn K47 N02 |
|